Từ tiếng Anh: Creation Science
Định nghĩa: "Creation science" (khoa học sáng tạo) là một nhánh của nghiên cứu mà cố gắng giải thích thế giới tự nhiên và nguồn gốc của vũ trụ dựa trên các tài liệu tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh. Những người ủng hộ khoa học sáng tạo thường bác bỏ hoặc chỉ trích các lý thuyết khoa học như tiến hóa, thay vào đó họ cho rằng mọi sự sống và vũ trụ đều được tạo ra bởi một đấng sáng tạo.
Câu đơn giản: "Many people believe in creation science as an alternative to evolution."
Câu nâng cao: "The proponents of creation science argue that empirical evidence supports the idea of a divine creator, contrasting sharply with evolutionary biology."
Mặc dù không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "creation science", người học có thể tìm hiểu về một số cụm từ liên quan đến sự tranh luận hay lý thuyết: - "To take something with a grain of salt" (đón nhận điều gì đó với sự hoài nghi): Có thể sử dụng khi nói về các lý thuyết mà bạn không hoàn toàn tin tưởng, như là một cách tiếp cận đối với khoa học sáng tạo. - "To face the facts" (đối mặt với sự thật): Khi nói về việc chấp nhận các bằng chứng khoa học mà có thể trái ngược với niềm tin về khoa học sáng tạo.
"Khoa học sáng tạo" là một chủ đề gây tranh cãi trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, và nó thường xuyên được so sánh với các lý thuyết khoa học khác.