Characters remaining: 500/500
Translation

creation science

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: Creation Science

Định nghĩa: "Creation science" (khoa học sáng tạo) một nhánh của nghiên cứu cố gắng giải thích thế giới tự nhiên nguồn gốc của vũ trụ dựa trên các tài liệu tôn giáo, đặc biệt Kinh Thánh. Những người ủng hộ khoa học sáng tạo thường bác bỏ hoặc chỉ trích các lý thuyết khoa học như tiến hóa, thay vào đó họ cho rằng mọi sự sống vũ trụ đều được tạo ra bởi một đấng sáng tạo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Many people believe in creation science as an alternative to evolution."

    • Nhiều người tin vào khoa học sáng tạo như một lựa chọn thay thế cho thuyết tiến hóa.
  2. Câu nâng cao: "The proponents of creation science argue that empirical evidence supports the idea of a divine creator, contrasting sharply with evolutionary biology."

    • Những người ủng hộ khoa học sáng tạo lập luận rằng bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ ý tưởng về một đấng sáng tạo, đối lập mạnh mẽ với sinh học tiến hóa.
Cách sử dụng biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: "Intelligent design" (thiết kế thông minh) một cụm từ thường được sử dụng tương tự với "creation science", mặc dù một số khác biệt trong cách tiếp cận lập luận.
  • Biến thể: "Creationist" (người theo thuyết sáng tạo) danh từ chỉ những người ủng hộ các lý thuyết của khoa học sáng tạo.
Những từ gần giống:
  • Evolutionary science (khoa học tiến hóa): Đối lập với khoa học sáng tạo, tập trung vào lý thuyết tiến hóa cách các loài phát triển theo thời gian.
  • Naturalism (chủ nghĩa tự nhiên): Một triết cho rằng mọi hiện tượng có thể được giải thích bằng các quy luật tự nhiên không cần đến yếu tố siêu nhiên.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "creation science", người học có thể tìm hiểu về một số cụm từ liên quan đến sự tranh luận hay lý thuyết: - "To take something with a grain of salt" (đón nhận điều đó với sự hoài nghi): Có thể sử dụng khi nói về các lý thuyết bạn không hoàn toàn tin tưởng, như là một cách tiếp cận đối với khoa học sáng tạo. - "To face the facts" (đối mặt với sự thật): Khi nói về việc chấp nhận các bằng chứng khoa học có thể trái ngược với niềm tin về khoa học sáng tạo.

Kết luận:

"Khoa học sáng tạo" một chủ đề gây tranh cãi trong lĩnh vực nghiên cứu giáo dục, thường xuyên được so sánh với các lý thuyết khoa học khác.

Noun
  1. khoa học sáng tạo

Comments and discussion on the word "creation science"